Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精神腫瘍学
腫瘍学 しゅようがく
khoa ung thư
精巣腫瘍 せいそうしゅよう
testicular cancer, testicular tumor (tumour), orchioncus
医学腫瘍学 いがくしゅよーがく
khoa u bướu
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh
神経鞘腫瘍 しんけいしょうしゅよう
u schwannoma (một loại khối u lành tính ảnh hưởng đến các tế bào schwann nằm trong hệ thần kinh ngoại vi hoặc trung tâm)
脳神経腫瘍 のうしんけいしゅよう
khối u thần kinh sọ não
視神経腫瘍 ししんけいしゅよう
u thần kinh thị giác
腫瘍 しゅよう
khối u