精神運動能力
せーしんうんどーのーりょく
Khả năng vận động tâm lý
Hiệu suất tâm lý
精神運動能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神運動能力
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
運動能力 うんどーのーりょく
hiệu suất thể thao
精神運動性 せいしんうんどうせい
tính vận động tâm thần
精神力 せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; sức mạnh ý chí
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động