Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精義隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
精義 せいぎ
trình bày chi tiết sự bày tỏ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
精神主義 せいしんしゅぎ
thuyết duy linh, spiritism
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
精神主義者 せいしんしゅぎしゃ
người theo thuyết duy linh (thuyết duy linh là một phong trào tôn giáo dựa trên niềm tin rằng linh hồn của người chết tồn tại và có cả khả năng và thiên hướng để giao tiếp với người sống)