精油所
せいゆしょ「TINH DU SỞ」
☆ Danh từ
Tra dầu nhà máy lọc

精油所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精油所
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
精油 せいゆ
Việc lọc dầu, làm sạch dầu thô
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精錬所 せいれんしょ せいれんじょ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế.
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.
精算所 せいさんじょ せいさんしょ
văn phòng điều chỉnh giá tiền
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu