精算所
せいさんじょ せいさんしょ「TINH TOÁN SỞ」
☆ Danh từ
Văn phòng điều chỉnh giá tiền

精算所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精算所
精算 せいさん
sự cân bằng các tài khoản
精算表 せいさんひょう
Bảng tính nháp (kế toán)
精算機 せいさんき
máy thanh toán
精算書 せいさんしょ
sự phát biểu (của) những tài khoản
精算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精油所 せいゆしょ
tra dầu nhà máy lọc
精米所 せいまいじょ せいまいしょ
nhà máy xay.