精霊信仰
せいれいしんこう「TINH LINH TÍN NGƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết vật linh, thuyết duy linh

精霊信仰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精霊信仰
精霊 しょうりょう せいれい
linh hồn người chết
信仰 しんこう
tín ngưỡng
精霊馬 しょうりょううま
Vật làm từ cà tím hoặc dưa chuột. Theo tâm linh, dùng để đón và tiễn linh hồn tổ tiên trong dịp lễ Obon
精霊棚 しょうりょうだな
bàn thờ, bệ thờ
精霊会 しょうりょうえ
lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon
新精霊 あらしょうりょう にいじょうりょう
spirit of someone on the first O-Bon after their death
精霊舟 しょうりょうぶね
thuyền chở linh hồn; thuyền tiễn vong linh
カトリック信仰 カトリックしんこう
tín ngưỡng công giáo