Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髄 ずい
tủy (xương tủy)
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
抜髄 ばつずい
lấy tủy
頚髄 けいずい
tủy sống cổ
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
髄質 ずいしつ
medulla
心髄 しんずい
điều huyền bí; điều bí ẩn