精魂
せいこん「TINH HỒN」
☆ Danh từ
Linh hồn; năng lượng; tinh thần; khả năng tồn tại lâu dài

精魂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精魂
精魂を込める せいこんをこめる
dồn hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
精魂を傾ける せいこんをかたむける
đặt hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy
脱魂 だっこん
ecstatic trance
鎮魂 ちんこん ちんごん
nghỉ ngơi (của) những linh hồn