精魂を傾ける
せいこんをかたむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đặt hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó

Bảng chia động từ của 精魂を傾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精魂を傾ける/せいこんをかたむけるる |
Quá khứ (た) | 精魂を傾けた |
Phủ định (未然) | 精魂を傾けない |
Lịch sự (丁寧) | 精魂を傾けます |
te (て) | 精魂を傾けて |
Khả năng (可能) | 精魂を傾けられる |
Thụ động (受身) | 精魂を傾けられる |
Sai khiến (使役) | 精魂を傾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精魂を傾けられる |
Điều kiện (条件) | 精魂を傾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 精魂を傾けいろ |
Ý chí (意向) | 精魂を傾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精魂を傾けるな |
精魂を傾ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精魂を傾ける
精魂 せいこん
linh hồn; năng lượng; tinh thần; khả năng tồn tại lâu dài
精魂を込める せいこんをこめる
dồn hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
首を傾ける くびをかたむける
nghiêng đầu qua một bên
耳を傾ける みみをかたむける
lắng nghe một cách cẩn thận, lắng nghe
傾ける かたむける
khiến cho có khuynh hướng; khiến cho có chiều hướng
薀蓄を傾ける うんちくをかたむける
rút ra kiến thức sâu sắc của một người
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
身代を傾ける しんだいをかたむける
hoang phí một có những vận may