糊口
ここう「HỒ KHẨU」
☆ Danh từ
Sự tồn tại; sự sinh sống; kế sinh nhai

Từ đồng nghĩa của 糊口
noun
糊口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糊口
口を糊する くちをのりする
kiếm sống
糊 のり
hồ dán; hồ vải; bột hồ; keo dán.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
模糊 もこ
sự không rõ; tính chất mập mờ; sự mơ hồ
糊精 こせい のりせい
dextrin (hóa học); bột hồ
ゴム糊 ゴムのり
chất nhầy
糊着 こちゃく
keo dính