口を糊する
くちをのりする
☆ Cụm từ, suru verb - special class
Kiếm sống

口を糊する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を糊する
糊口 ここう
sự tồn tại; sự sinh sống; kế sinh nhai
糊する のりする
dính, dán
糊を付ける のりをつける
quét hồ.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
糊 のり
hồ dán; hồ vải; bột hồ; keo dán.
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
口を出る くちをでる
kêu ca.
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện