糞土
ふんど「PHẨN THỔ」
☆ Danh từ
Trái đất nghèo hoặc bẩn

糞土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
糞塊 ふんかい
u phân
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
糞爺 くそじじい
lão già