Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糞尿 ふんにょう
chất bài tiết, cứt, đái
尿糞 ししばば
excreta, urine and feces
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
嗜糞症 しふんしょう
coprophilia
食糞症 しょくふんしょー
chứng ăn phân
遺糞症 いふんしょー
ỉa đùn
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
アスパルチルグリコサミン尿症 アスパルチルグリコサミンにょーしょー
bệnh aspartylglucosaminuria