Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.
粃糠 ひこう
furfur, branny scale
糠雨 ぬかあめ
Mưa lất phất; mưa phùn.
粉糠 こぬか
小糠 こぬか