Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
釣糸をたらす つりいとをたらす
buông dây câu.
糸を通す いとをとおす
luồn chỉ qua kim
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
腹を満たす はらをみたす
thỏa mãn một có sự ngon miệng
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
糸を引く いとをひく
giật dây từ sau
糸を巻く いとをまく
quấn chỉ.