Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目薬をさす めぐすりをさす
nhỏ mắt.
目薬を差す めぐすりをさす
nhỏ thuốc nhỏ mắt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
目薬 めぐすり
thuốc nhỏ mắt.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目をそらす めをそらす
lánh mặt, tránh né.
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ