Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸をたらす いとをたらす
buông.
釣糸 つりいと
cước câu cá.
釣り糸 つりいと
cước câu cá
糸を通す いとをとおす
luồn chỉ qua kim
釣り糸/ワイヤー つりいと/ワイヤー
Dây cáp/dây thép.
釣りをする つりをする
câu cá
釣銭を出す つりせんをだす
thối tiền.
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.