Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸島半島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
半島 はんとう
bán đảo
インドネシア半島 いんどねしあはんとう
bán đảo đông dương.
半島国 はんとうこく
đất nước bán đảo
半島人 はんとうじん
peninsular person (old pejorative for Koreans)