Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月桂樹 げっけいじゅ ゲッケイジュ
nguyệt quế
糸杉 いとすぎ
cây bách
桂月 けいげつ
mặt trăng
月桂 げっけい
Cây nguyệt quế
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
月桂冠 げっけいかん
vòng nguyệt quế
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic