Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無濾過
むろか
chưa lọc (rượu)
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
む。。。 無。。。
vô.
ゲル濾過 ゲルろか
lọc gel
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
濾過手術 ろかしゅじゅつ
phẫu thuật lọc
限外濾過 げんがいろか
siêu lọc
血液濾過 けつえきろか
lọc máu
無過失 むかしつ
không có lỗi; không có sai lầm
「VÔ QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích