Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸絡
絡糸嬢 らくしじょう
dế mèn
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
絡車 らくしゃ
bánh xe quay
交絡 こうらく
sự quan hệ lẫn nhau; những thông tin được thống kê làm rối tung
絡繹 らくえき
dòng giao thông liên tục, giao thông nườm nượp
経絡 けいらく
kinh mạch