Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸魚川市
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
川の魚 かわのさかな
cá đồng
糸魚川静岡構造線 いといがわしずおかこうぞうせん
Itoigawa-Shizuoka Tectonic Line
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.