糺す
ただす「CỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hỏi; thắc mắc; chất vấn
事
の
起
こりをただす
Chất vấn về việc để xảy ra chuyện đó
科学者
たちは
オゾン層破壊
の
諸原因
をただしてきた.
Giới khoa học đang có những thắc mắc về các nguyên nhân của việc tầng ozone bị thủng .

Bảng chia động từ của 糺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糺す/ただすす |
Quá khứ (た) | 糺した |
Phủ định (未然) | 糺さない |
Lịch sự (丁寧) | 糺します |
te (て) | 糺して |
Khả năng (可能) | 糺せる |
Thụ động (受身) | 糺される |
Sai khiến (使役) | 糺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糺す |
Điều kiện (条件) | 糺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 糺せ |
Ý chí (意向) | 糺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 糺すな |