Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系図買い
けいずかい
pedigree buying
系図 けいず
dòng dõi
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
家系図 かけいず
cây gia hệ, sơ đồ gia hệ
系図学 けいずがく
phả hệ học (sự nghiên cứu)
「HỆ ĐỒ MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích