系図
けいず
「HỆ ĐỒ」
◆ Dòng dõi
☆ Danh từ
◆ Sơ đồ gia tộc; phả hệ
遺伝子系図学
Khoa phả hệ gen di truyền
家系図
を
作成
する
Lập phả hệ gia đình
その
家族
の
系図
をたどる
Lần theo phả hệ của gia đình đó

Đăng nhập để xem giải thích
けいず
「HỆ ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích