Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統 けいとう
hệ thống
番号 ばんごう
số hiệu
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
系統化 けいとうか
hệ thống hoá.
多系統 たけいとう
đa hệ thống
側系統 そくけいとう
hệ loài sinh vật cận ngành