Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 系統DNA検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ヒトパピローマウイルスDNA検査 ヒトパピローマウイルスDNAけんさ
xét nghiệm dna của virus gây u nhú ở người
系統 けいとう
hệ thống
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
系統化 けいとうか
hệ thống hoá.
多系統 たけいとう
đa hệ thống