Các từ liên quan tới 紀伊半島南東沖地震
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).