Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西暦紀元
せいれききげん
Sau Công nguyên.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
西暦の元旦 せいれきのがんたん
tết Dương lịch
元暦 げんりゃく
Genryaku era (1184.4.16-1185.8.14)
西暦 せいれき
kỷ nguyên Thiên chúa; tây lịch; dương lịch.
紀元 きげん
kỉ nguyên
西紀 せいき にしき
Tây lịch; Công nguyên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
新紀元 しんきげん
công nguyên.
「TÂY LỊCH KỈ NGUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích