Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
小弓引 こゆみひき
short-bow archery contest
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
紀 き
Nihon-shoki
脳弓 のうきゅう
vòm não
弓鋸 ゆみのこ
cưa sắt
洋弓 ようきゅう
sự bắn cung kiểu phương Tây; cây cung kiểu phương Tây