Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
水害 すいがい
nạn lụt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên