Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀州松煙墨
松煙 しょうえん まつけむり
phủ bồ hóng (của) bị cháy héo hon; đánh dấu mực cái gậy (được làm từ cây thông bị cháy)
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen