約まる
つづまる「ƯỚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thu nhỏ, nén lại

Bảng chia động từ của 約まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 約まる/つづまるる |
Quá khứ (た) | 約まった |
Phủ định (未然) | 約まらない |
Lịch sự (丁寧) | 約まります |
te (て) | 約まって |
Khả năng (可能) | 約まれる |
Thụ động (受身) | 約まられる |
Sai khiến (使役) | 約まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 約まられる |
Điều kiện (条件) | 約まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 約まれ |
Ý chí (意向) | 約まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 約まるな |
約まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約まる
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
約める つづめる
rút ngắn lại
約する やくする やくす
rút ngắn lại; tóm tắt, viết tắt
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).