約分
やくぶん「ƯỚC PHÂN」
Giản ước (phân số)
☆ Danh từ
Giản ước (phân số)

約分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 約分
約分する やくぶんする
giảm một phần (đến số hạng thấp nhất)
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
既約分数(最小項分数) きやくぶんすう(さいしょうこうぶんすう)
fraction of lowest terms, irreducible fraction
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
約半分 やくはんぶん
khoảng một nửa.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS