Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
約束 やくそく
lời hứa
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
二世の約束 にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.