Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲妻 いなずま いなづま
tia chớp
人絹 じんけん
lụa nhân tạo.
稲妻横這 いなずまよこばい イナズマヨコバイ
tia sét ngang
人妻 ひとづま
vợ người; người vợ
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ビスコース人絹 ビスコースじんけん
tơ nhân tạo vitcô
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm