Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅の静寂
静寂 せいじゃく しじま せいせき
sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh
寂静 じゃくじょう せきせい
calmness of the heart, enlightenment
静寂な せいじゃくな
êm đềm.
静寂主義 せいじゃくしゅぎ
chủ nghĩa bí ẩn
涅槃寂静 ねはんじゃくじょう
giác ngộ dẫn đến sự thanh thản
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
紅の袴 くれないのはかま
red hakama (worn by miko or noblewomen at court)
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi