Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅包場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)