Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅幇
馬幇 まばん
đoàn lữ hành, đoàn người hành hương
幇間 たいこもち ほうかん
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
強盗幇助 ごうとうほうじょ
sự tiếp tay cho người phạm tội
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile