Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅樹 こうじゅ
(thực vật học) cây đước
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
湾 わん
vịnh.
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
樹 じゅ
cây cổ thụ