Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紅殻 べにがら
màu hoàng thổ
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
卵の殻 たまごのから
vỏ trứng
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
紅の袴 くれないのはかま
quần hakama đỏ
殻の内部 からのないぶ
bên trong vỏ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm