Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅秀麗
秀麗 しゅうれい
có duyên; duyên dáng; yêu kiều
眉目秀麗 びもくしゅうれい
đẹp trai
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng