突切り型
とっきりがた「ĐỘT THIẾT HÌNH」
Khuôn cắt
突切り型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突切り型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
突っ切り つっきり
sự đục lỗ
紋切り型 もんきりがた
công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
突っ切りバイト つっきりバイト
dụng cụ cắt, tiện
突っ切り用 つっきりよう
dùng để đục lỗ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
テコ型爪切り テコがたつめきり
kềm cắt móng tay