Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紋穂内駅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
穂木 ほぎ
cành, nhánh ghép
穂状 すいじょう
(thực vật học) có bông
花穂 かすい かほ
nhàng hoa, cụm hoa ( kiểu kết cấu giống hoa oải hương, hoa lúa..)
黒穂 くろほ くろぼ
bệnh than (ở cây).