Các từ liên quan tới 紋章 (幻想水滸伝シリーズ)
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản