Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納屋 なや
Người không có nhà.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
焼芋屋 やきいもや
cửa hàng khoai lang nướng
手を焼く てをやく
không biết phải làm gì, không trị nổi, bó tay
身を焼く みをやく
rừng rực, bừng bừng (sự ghen tị, khao khát...)
肉を焼く にくをやく
nướng thịt.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
世話を焼く せわをやく
làm phiền