手を焼く
てをやく「THỦ THIÊU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Không biết phải làm gì, không trị nổi, bó tay

Bảng chia động từ của 手を焼く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を焼く/てをやくく |
Quá khứ (た) | 手を焼いた |
Phủ định (未然) | 手を焼かない |
Lịch sự (丁寧) | 手を焼きます |
te (て) | 手を焼いて |
Khả năng (可能) | 手を焼ける |
Thụ động (受身) | 手を焼かれる |
Sai khiến (使役) | 手を焼かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を焼く |
Điều kiện (条件) | 手を焼けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を焼け |
Ý chí (意向) | 手を焼こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を焼くな |
手を焼く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手を焼く
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
肉を焼く にくをやく
nướng thịt.
身を焼く みをやく
rừng rực, bừng bừng (sự ghen tị, khao khát...)
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を焼かせる てをやかせる
Gây rối, làm phiền
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.