手を焼く
てをやく「THỦ THIÊU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Không biết phải làm gì, không trị nổi, bó tay

Bảng chia động từ của 手を焼く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手を焼く/てをやくく |
Quá khứ (た) | 手を焼いた |
Phủ định (未然) | 手を焼かない |
Lịch sự (丁寧) | 手を焼きます |
te (て) | 手を焼いて |
Khả năng (可能) | 手を焼ける |
Thụ động (受身) | 手を焼かれる |
Sai khiến (使役) | 手を焼かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手を焼く |
Điều kiện (条件) | 手を焼けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手を焼け |
Ý chí (意向) | 手を焼こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手を焼くな |