Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
納税義務者 のうぜいぎむしゃ
người có nghĩa vụ đóng thuế
多額納税者 たがくのうぜいしゃ
những người đóng thuế cao
納税 のうぜい
nộp thuế.
団体著者 だんたいちょしゃ
tác giả của công ty
非住民納税者 ひじゅうみんのうぜいしゃ
người không nộp thuế cư trú
納税額 のうぜいがく
tiền thuế.