Kết quả tra cứu 納経
Các từ liên quan tới 納経
納経
のうきょう おさめけい
「NẠP KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sao chép và cúng kinh Phật cho chùa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 納経
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納経する/のうきょうする |
Quá khứ (た) | 納経した |
Phủ định (未然) | 納経しない |
Lịch sự (丁寧) | 納経します |
te (て) | 納経して |
Khả năng (可能) | 納経できる |
Thụ động (受身) | 納経される |
Sai khiến (使役) | 納経させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納経すられる |
Điều kiện (条件) | 納経すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納経しろ |
Ý chí (意向) | 納経しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納経するな |