Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引き紐
ひきひも
drawstring, release cord
誘引紐 ゆういんひも
dây uốn cành
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐付き ひもつき
có điều kiện
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
紐 ひも
dây
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
「DẪN NỮU」
Đăng nhập để xem giải thích